Có 2 kết quả:
持續時間 chí xù shí jiān ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 持续时间 chí xù shí jiān ㄔˊ ㄒㄩˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
duration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
duration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0